--

combativeness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: combativeness

Phát âm : /'kɔmbətivnis/

+ danh từ

  • tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau; tính thích gây gỗ
Từ liên quan
Lượt xem: 233