combing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: combing
Phát âm : /'koumiɳ/
+ danh từ
- sự chải (tóc, len)
- (số nhiều) tóc rụng; xơ len (chải ra)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "combing"
- Những từ có chứa "combing":
combing combing-machine
Lượt xem: 358