--

combustible material

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: combustible material

+ Noun

  • chất dễ cháy, dễ bắt lửa.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "combustible material"
Lượt xem: 726