--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
combustible material
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
combustible material
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: combustible material
+ Noun
chất dễ cháy, dễ bắt lửa.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "combustible material"
Những từ có chứa
"combustible material"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhiên liệu
chất liệu
phế vật
chiến cụ
nguyên vật liệu
tài liệu
tư liệu
khí tài
vật liệu
cụ thể
more...
Lượt xem: 725
Từ vừa tra
+
combustible material
:
chất dễ cháy, dễ bắt lửa.