comedian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comedian
Phát âm : /kə'mi:djən/
+ danh từ
- diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui
- nhà soạn kịch vui
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comedian"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "comedian":
canadian comedian come-down comédienne coumadin comedienne
Lượt xem: 566