cometical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cometical
Phát âm : /'kɔmitəri/ Cách viết khác : (cometic) /kə'metik/ (cometical) /kə'metikəl/
+ tính từ
- (thuộc) sao chổi
- cometary system
hệ sao chổi
- cometary system
Lượt xem: 296