--

comfortably

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comfortably

Phát âm : /'kʌmfətəbli/

+ phó từ

  • tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng
  • dễ chịu, thoải mái
  • sung túc, phong lưu
    • to be comfortably off
      phong lưu, sung túc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comfortably"
Lượt xem: 639