comforter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comforter
Phát âm : /'kʌmfətə/
+ danh từ
- người dỗ dành, người an ủi, người khuyên giải
- khăn quàng cổ (che cả mũi và miệng)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, chăn bông
- vú giả (cho trẻ con ngậm)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pacifier baby's dummy teething ring quilt comfort puff reliever allayer sympathizer sympathiser
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comforter"
Lượt xem: 496