comma bacillus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comma bacillus+ Noun
- vi khuẩn hình dấu phẩy gây bệnh dịch tả ở Châu Á.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comma bacillus"
- Những từ có chứa "comma bacillus" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trực khuẩn dấu phẩy phết
Lượt xem: 542