--

phết

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phết

+  

  • (địa phương) cũng nói dấu phết Comma
  • Spread, daub
    • Phết hồ vào giấy.
      To spread glue on paper
  • Spank
    • Phết cho nó một trận
      Give him a spanking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phết"
Lượt xem: 454