commencement ceremony
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commencement ceremony+ Noun
- lễ mãn khóa hay lễ tốt nghiệp.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
commencement commencement exercise graduation graduation exercise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commencement ceremony"
Lượt xem: 2198