commendatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commendatory
Phát âm : /kɔ'mendətəri/
+ tính từ
- khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương
- giới thiệu, tiến cử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commendatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commendatory":
commendatory commentary commentator comminatory - Những từ có chứa "commendatory":
commendatory recommendatory
Lượt xem: 401