--

commensalism

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commensalism

Phát âm : /kə'mensəlizm/

+ danh từ

  • sự ăn cùng mâm, sự ăn cùng bàn, sự cùng ăn
  • (sinh vật học) sự hội sinh
Lượt xem: 464