commercial bribery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commercial bribery+ Noun
- hoạt động mua chuộc thương mại.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commercial bribery"
- Những từ có chứa "commercial bribery" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thương vụ dịch vụ hãng thương mại buôn bán
Lượt xem: 617