--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
commingle
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
commingle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commingle
Phát âm : /kɔ'miɳgl/
Your browser does not support the audio element.
+ động từ
trộn lẫn; hỗn hợp, hoà lẫn (với nhau)
Lượt xem: 308
Từ vừa tra
+
commingle
:
trộn lẫn; hỗn hợp, hoà lẫn (với nhau)