commission on the status of women
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commission on the status of women+ Noun
- Ủy ban về địa vị phụ nữ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commission on the status of women"
- Những từ có chứa "commission on the status of women" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chức vị hàng xách ăn hoa hồng chị bình quyền chớt nhả hoa hồng đề hình thành phần tư cách more...
Lượt xem: 835