commissioned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commissioned
Phát âm : /kə'miʃnd/
+ tính từ
- được uỷ quyền
- có bằng phong cấp sĩ quan
- (hàng hải) được trang bị sẵn sàng (tàu chiến)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
accredited licensed licenced
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commissioned"
- Những từ có chứa "commissioned":
commissioned commissioned military officer commissioned military officer commissioned naval officer commissioned officer non-commissioned officer uncommissioned
Lượt xem: 577