commissure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commissure
Phát âm : /'kɔmisjuə/
+ danh từ
- chỗ nối
- (y học) mép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commissure"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commissure":
commissar commissary commissure
Lượt xem: 327