committal to writing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: committal to writing+ Noun
- hoạt động chuyển một điều nào đó thành dạng viết.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "committal to writing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "committal to writing":
committal to writing committal to writing - Những từ có chứa "committal to writing":
committal to writing committal to writing - Những từ có chứa "committal to writing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chấp bút khai bút bút pháp ngừng bút chấm hết di bút chữ viết hoạt hững biệt more...
Lượt xem: 546