committee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: committee
Phát âm : /kə'miti/
+ danh từ
- uỷ ban
- executive committee
uỷ ban chấp hành
- standing committee
uỷ ban thường trực
- executive committee
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
citizens committee commission
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "committee"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "committee":
comminute commit committee commute - Những từ có chứa "committee":
citizens committee committee committee for state security committee meeting committee member committeeman committeewoman select committee steering committee strike-committee more... - Những từ có chứa "committee" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quận ủy quân ủy tiểu ban ủy ban chỉ đạo cứu trợ phân ban bảo trợ hóa giá chất vấn more...
Lượt xem: 498