--

commodore

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commodore

Phát âm : /'kɔmədɔ:/

+ danh từ

  • thiếu tướng hải quân
  • hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua
  • vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn); thuyền vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commodore"
Lượt xem: 333