common box
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common box+ Noun
- (thực vật học) cây Hoàng dương châu Âu.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
European box Buxus sempervirens
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common box"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common box":
coin box common fig common box - Những từ có chứa "common box" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chung lẽ thường tình bội chung hùn lẽ phải thường ngải cứu bạch cúc bách tính phạt vi cảnh more...
Lượt xem: 484