common comfrey
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common comfrey+ Noun
- (thực vật học) Cây se, Cây bó gãy xương (cây có hoa màu trắng, hồng hoặc tím, mọc dại ở Bắc Mỹ).
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
boneset Symphytum officinale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common comfrey"
Lượt xem: 527