--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
common denominator
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
common denominator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common denominator
+ Noun
mẫu số chung (mẫu thức chung).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common denominator"
Những từ có chứa
"common denominator"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mẫu số
chung
lẽ thường tình
bội chung
hùn
lẽ phải
thường
bách tính
bạch cúc
phạt vi cảnh
more...
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
common denominator
:
mẫu số chung (mẫu thức chung).