--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
common fraction
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
common fraction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common fraction
+ Noun
(toán học) Phân số tối giản.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common fraction"
Những từ có chứa
"common fraction"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chung
phân số
lẽ thường tình
bội chung
rút gọn
hùn
lẽ phải
thường
phạt vi cảnh
ngải cứu
more...
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
common fraction
:
(toán học) Phân số tối giản.