--

common front

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common front

+ Noun

  • sự chuyển dịch mà một vài cá nhân hoặc nhóm có các sở thích khác nhau cùng tập hợp lại.
    • the unions presented a common front at the bargaining table
      các khối liên minh thể hiện sự hợp nhất tại bàn đàm phán.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common front"
Lượt xem: 590