common horsetail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common horsetail+ Noun
- cây đuôi ngựa hay cây mộc tặc.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
field horsetail Equisetum arvense
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common horsetail"
Lượt xem: 621