common market
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common market+ Noun
- Liên minh Châu Âu hay liên hiệp Châu Âu.
- he tried to take Britain into the Europen Union
Ông ấy cố gắng đưa Anh vào Liên minh Châu Âu.
- he tried to take Britain into the Europen Union
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
European Union EU European Community EC European Economic Community EEC Common Market Europe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common market"
- Những từ có chứa "common market" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chợ giá thị trường chứng khoán chợ đen chợ chiều đứng đường chung lẽ thường tình bội chung Tây Bắc more...
Lượt xem: 801