common shares
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common shares+ Noun
- cổ phiếu thường
- over 40 million Americans invest in common stocks
hơn 40 triệu người Mỹ đầu tư vào cổ phiếu thường.
- over 40 million Americans invest in common stocks
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
common stock ordinary shares
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common shares"
Lượt xem: 698