commoner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commoner
Phát âm : /'kɔmənə/
+ danh từ
- người bình dân
- học sinh không có trợ cấp của một tổ chức đỡ đầu (trường đại học Ôc-phớt)
- người được hưởng quyền chăn thả trên đồng cỏ chung
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) hạ nghị sĩ
- the First (Chief) commoner
chủ tịch Hạ nghị viện (Anh)
- the First (Chief) commoner
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
common man common person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commoner"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commoner":
coiner comer commoner co-owner cummer cosigner common year - Những từ có chứa "commoner" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân trắng bình dân
Lượt xem: 616