--

commoner

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commoner

Phát âm : /'kɔmənə/

+ danh từ

  • người bình dân
  • học sinh không có trợ cấp của một tổ chức đỡ đầu (trường đại học Ôc-phớt)
  • người được hưởng quyền chăn thả trên đồng cỏ chung
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) hạ nghị sĩ
    • the First (Chief) commoner
      chủ tịch Hạ nghị viện (Anh)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commoner"
Lượt xem: 561