--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
communications satellite
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
communications satellite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: communications satellite
+ Noun
vệ tinh truyền thông.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "communications satellite"
Những từ có chứa
"communications satellite"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
vệ tinh
chư hầu
bay
bất tiện
Lượt xem: 682
Từ vừa tra
+
communications satellite
:
vệ tinh truyền thông.