bay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bay
Phát âm : /bei/
+ tính từ
- hồng
- a bay horse
ngựa hồng
- a bay horse
+ danh từ
- ngựa hồng
+ danh từ
- (địa lý,địa chất) vịnh
+ danh từ
- gian (nhà); ô (chuồng ngựa)
- phần nhà xây lồi ra ngoài
- nhịp (cầu)
- (quân sự) chỗ tránh nhau (trong chiến hào)
+ danh từ
- (thực vật học) cây nguyệt quế
- (số nhiều) vòng nguyệt quế
+ danh từ
- tiếng chó sủa
- to be (stand) at bay
- cùng đường; bị dồn vào nước đường cùng
- to bring (drive) to bay
- dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường
- to hold (keep) somebody at bay
- giữ không cho ai lại gần
- to turn to bay
- chống lại một cách tuyệt hảo
+ động từ
- sủa (chó)
- to pay the moon
- sủa trăng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alcove true laurel bay laurel bay tree Laurus nobilis embayment quest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bay"
Lượt xem: 707