company operator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: company operator+ Noun
- người điều hành công ty.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "company operator"
- Những từ có chứa "company operator" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
công ty ca kịch chính trị viên chơi trèo tiếp chuyện gánh hát hầu chuyện ai nấy sáng lập nhau more...
Lượt xem: 464