comparable to
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comparable to+ Adjective
- đáng để so sánh; tốt bằng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comparable to"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "comparable to":
comparable to comparable with - Những từ có chứa "comparable to" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ba xuân cát đằng bì
Lượt xem: 1801