--

comparative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comparative

Phát âm : /kəm'pærətiv/

+ tính từ

  • so sánh
    • the comparative method of studying
      phương pháp nghiên cứu so sánh
  • tương đối
    • to live in comparative comfort
      sống tương đối sung túc

+ danh từ

  • (ngôn ngữ học) cấp so sánh
  • từ ở cấp so sánh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comparative"
Lượt xem: 371