--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
compartment pressure
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
compartment pressure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compartment pressure
+ Noun
áp suất trong buồng kín.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compartment pressure"
Những từ có chứa
"compartment pressure"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
áp lực
căn
sức ép
bộn bề
áp suất
gian
hố xí
ô
huyết áp
nồi áp suất
more...
Lượt xem: 631
Từ vừa tra
+
compartment pressure
:
áp suất trong buồng kín.