--

compassionate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compassionate

Phát âm : /kəm'pæʃənit/

+ tính từ

  • thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn
  • compassionate allowance
    • trợ cấp ngoài chế độ
  • compassionate leave
    • phép nghỉ cho vì thương tình

+ ngoại động từ

  • thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compassionate"
Lượt xem: 524