--

compatriotic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compatriotic

Phát âm : /kəm,pætri'ɔtik/

+ tính từ

  • (thuộc) đồng bào, (thuộc) người đồng xứ
Lượt xem: 353