--

compelling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compelling

+ Adjective

  • có xu hướng thuyết phục bằng sức mạnh của lý lẽ
    • new and compelling evidence
      bằng chứng mới và có sức thuyết phục
  • thúc giục, thôi thúc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compelling"
  • Những từ có chứa "compelling" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngặt vì bắt buộc
Lượt xem: 755