complex instruction set computing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: complex instruction set computing+ Noun
- xem complex instruction set computer.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
complex instruction set computer CISC - Từ trái nghĩa:
reduced instruction set computing reduced instruction set computer RISC
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "complex instruction set computing"
Lượt xem: 607