complex
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: complex
Phát âm : /'kɔmleks/
+ tính từ
- phức tạp, rắc rối
- a complex question
một vấn đề phức tạp
- a complex question
+ danh từ
- mớ phức tạp, phức hệ
- nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp
- inferiority complex
- (tâm lý học) phức cảm tự ti
- superiority complex
- (tâm lý học) phức cảm tự tôn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
building complex coordination compound composite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "complex"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "complex":
complex conflux - Những từ có chứa "complex":
complex complex body part complex conjugate complex fraction complex instruction set computer complex instruction set computing complex number complex quantity complex sentence complexifier more... - Những từ có chứa "complex" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phức cảm phức chất mặc cảm số phức dầu khí rắc rối phức hệ nhiêu khê chằng chịt
Lượt xem: 653