--

compress

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compress

Phát âm : /kəm'pres/

+ danh từ

  • (y học) gạc

+ ngoại động từ

  • ép, nén; đè
    • compressed air
      khí nén
  • (nghĩa bóng) cô lại (ý nghĩ, lời nói...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compress"
Lượt xem: 709