--

compromise

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compromise

Phát âm : /'kɔmprəmaiz/

+ danh từ

  • sự thoả hiệp
    • a arrive at a compromise
      đi đến chỗ thoả hiệp

+ ngoại động từ

  • dàn xếp, thoả hiệp
  • làm hại, làm tổn thương
    • to compromise oneself
      tự làm hại mình

+ nội động từ

  • thoả hiệp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compromise"
Lượt xem: 606