comptroller of the currency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comptroller of the currency+ Noun
- giám sát tiền tệ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comptroller of the currency"
- Những từ có chứa "comptroller of the currency" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kiểm soát viên kiều hối đồng tiền tiền tệ
Lượt xem: 564