comptroller
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comptroller
Phát âm : /kən'troulə/ Cách viết khác : (comptroller) /kən'troulə/
+ danh từ
- người kiểm tra, người kiểm soát
- quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...) ((cũng) comptroller)
- (kỹ thuật) bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
accountant controller
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comptroller"
- Những từ có chứa "comptroller":
comptroller comptroller general comptroller of the currency comptrollership
Lượt xem: 823