compulsory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compulsory
Phát âm : /kəm'pʌlsəri/
+ tính từ
- ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách
- compulsory measures
những biện pháp cưỡng bách
- compulsory measures
- compulsory education
- giáo dục phổ cập
- formal dress compulsory
- yêu cầu mặc lễ phục
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compulsory"
- Những từ có chứa "compulsory":
compulsory compulsory process - Những từ có chứa "compulsory" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phổ cập giải ngũ bắt buộc
Lượt xem: 1946