computation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computation
Phát âm : /,kɔmpju:'teiʃn/
+ danh từ
- sự tính toán, sự ước tính
- at the lowest computation
theo sự ước tính thấp nhất
- at the lowest computation
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
calculation figuring reckoning computing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "computation":
competition compotation computation confutation - Những từ có chứa "computation":
computation computational computational linguist computational linguistics
Lượt xem: 526