computed axial tomography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computed axial tomography+ Noun
- Chụp cắt lớp điện toán.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
computerized tomography computed tomography CT computerized axial tomography CAT
Lượt xem: 805