computer filename
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer filename+ Noun
- giống computer file name
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
filename file name computer file name
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer filename"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "computer filename":
computer filename computer file name - Những từ có chứa "computer filename" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộ nhớ bao nhiêu chương trình
Lượt xem: 657