--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vờ vịt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vờ vịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vờ vịt
+ verb
to feign, to pretend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vờ vịt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vờ vịt"
:
vi vút
vờ vịt
Lượt xem: 712
Từ vừa tra
+
vờ vịt
:
to feign, to pretend
+
cuồng
:
mad; crazytình yêu điên cuồngA crazy love